Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chu cấp


subvenir; pourvoir
Chu cấp cho nhu cầu của gia đình
subvenir aux besoins de la famille
người chu cấp
pourvoyeur; pourvoyeuse; subventionnaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.